Characters remaining: 500/500
Translation

marathon

/'mærəθən/
Academic
Friendly

Từ "marathon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le marathon). hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Marathonien/Marathonienne: Danh từ này dùng để chỉ người tham gia chạy maratông (người chạy maratông).

    • Ví dụ: "Elle est marathonienne depuis cinq ans." ( ấy đã là người chạy maratông trong năm năm.)
  • Marathon có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "marathon de films" (cuộc chiếu phim dài) hay "marathon de lecture" (cuộc thi đọc sách dài).

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Course: Từ này có nghĩa là "cuộc chạy" nhưng không nhất thiết phải là maratông.
    • Ví dụ: "Il y a une course de 10 km ce dimanche." (Có một cuộc chạy 10 km vào Chủ nhật này.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Marathon d'étude: Cuộc học tập kéo dài, thường dùng để chỉ việc ôn thi hoặc chuẩn bị cho một kỳ thi quan trọng.

    • Ví dụ: "Je dois faire un marathon d'étude pour mes examens." (Tôi phải ôn thi kéo dài cho các kỳ thi của mình.)
  • Faire un marathon: Có thể hiểutham gia vào một hoạt động nào đó một cách liên tục kéo dài.

    • Ví dụ: "Nous avons fait un marathon de séries ce week-end." (Chúng tôi đã xem một loạt các bộ phim trong suốt cuối tuần.)
Kết luận:

Từ "marathon" không chỉ đơn thuầnmột cuộc đua chạy, mà còn mang nhiều ý nghĩa khác liên quan đến sự kiên trì nỗ lực.

danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) cuộc chạy maratông
  2. (nghĩa bóng) cuộc thử sức

Similar Spellings

Words Containing "marathon"

Comments and discussion on the word "marathon"