Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for marée in Vietnamese - French dictionary
con nước
triều
sình lầy
bùn lầy
thống chế
làn
lầy
rông
móng
than xanh
mẹ ghẻ
đại nguyên soái
sóng thần
nước lên
lầy thụt
vũng lầy
thứ mẫu
nước xuống
nguyên soái
dì ghẻ
hải triều
nước đứng
đầm lầy
đáng
ác nghiệt
chằm
sát
tàn ác
tai ác
tràn ngập
xuống
xuống
bưng
ròng
ngựa