Characters remaining: 500/500
Translation

maquignonnage

Academic
Friendly

Từ "maquignonnage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩanghề lái ngựa, nhưng bên cạnh đó, còn mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những thủ đoạn lừa lọc trong việc buôn bán ngựa.

Định nghĩa:
  • Maquignonnage: Nghề lái ngựa, nhưng thường ám chỉ đến các hành vi không trung thực, lừa đảo trong việc buôn bán ngựa, chẳng hạn như gian lận về chất lượng ngựa, giá cả hoặc nguồn gốc của chúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il a été accusé de maquignonnage après avoir vendu un cheval malade en prétendant qu'il était en bonne santé." (Anh ta đã bị buộc tội lừa đảo sau khi bán một con ngựa ốm khẳng định rằng khỏe mạnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le maquignonnage est un fléau pour les éleveurs de chevaux honnêtes qui respectent les normes de qualité." (Nghề lái ngựa lừa lọcmột vấn đề nghiêm trọng đối với những người chăn nuôi ngựa trung thực, những người tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Maquignon: Danh từ này chỉ người làm nghề lái ngựa, thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người không trung thực trong nghề.
  • Maquignonne: Có thể dùng để chỉ một người phụ nữ làm nghề lái ngựa, tuy nhiên cũng có thể mang nghĩa tiêu cực tương tự như "maquignon".
Từ đồng nghĩa:
  • Fraude: Gian lận
  • Escroquerie: Lừa đảo
  • Tricherie: Sự gian lận
Các cách sử dụng khác:
  • Maquignonnage có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực buôn bán ngựa, mà còn ám chỉ đến các hành vi lừa đảo trong các ngành nghề khác.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "maquignonnage", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ như: - "Vendre la peau de l'ours avant de l'avoir tué": Bán da gấu trước khi giết , có nghĩahứa hẹn điều đó bạn chưa thực sự .

Kết luận:

"Maquignonnage" không chỉ đơn giảnnghề lái ngựa mà cònmột thuật ngữ tiêu cực chỉ những hành vi không trung thực trong lĩnh vực này.

danh từ giống đực
  1. nghề lái ngựa
  2. thủ đoạn lừa lọc

Comments and discussion on the word "maquignonnage"