Từ "mantic" trong tiếng Anh là một tính từ, thường được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến việc tiên tri hoặc dự đoán tương lai. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mantikos," có nghĩa là "tiên tri" hoặc "dự đoán."
In literature, mantic elements often signify characters with the ability to foresee events.
The mantic practices of ancient civilizations were based on observing the stars and interpreting omens.
Mantic arts: Cụm từ này thường chỉ các nghệ thuật liên quan đến việc tiên tri, như chiêm tinh học, thầy bói, hoặc các loại hình tiên đoán khác.
Mantic symbols: Các biểu tượng có thể được sử dụng để diễn giải hoặc dự đoán.
Prophetic: Cũng có nghĩa là tiên tri, nhưng thường chỉ những lời nói hoặc hành động mà có thể dự đoán tương lai.
Divinatory: Liên quan đến việc dự đoán hoặc tiên tri, thường dựa trên các phương pháp như bói toán.
"Mantic" là một từ hữu ích trong tiếng Anh để mô tả các khía cạnh liên quan đến việc tiên tri. Việc hiểu rõ từ này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh có thể diễn đạt ý tưởng về dự đoán và các yếu tố tâm linh trong ngữ cảnh văn học hoặc tâm linh.