Characters remaining: 500/500
Translation

mantic

Academic
Friendly

Từ "mantic" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến việc tiên tri hoặc dự đoán tương lai. Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mantikos," có nghĩa "tiên tri" hoặc "dự đoán."

Định nghĩa:
  • Mantic (tính từ): đặc điểm của việc tiên tri, liên quan đến việc dự đoán tương lai hoặc diễn giải các dấu hiệu.
dụ sử dụng:
  1. In literature, mantic elements often signify characters with the ability to foresee events.

    • Trong văn học, các yếu tố mantic thường chỉ ra những nhân vật khả năng thấy trước các sự kiện.
  2. The mantic practices of ancient civilizations were based on observing the stars and interpreting omens.

    • Các thực hành mantic của các nền văn minh cổ đại dựa trên việc quan sát các vì sao diễn giải các điềm báo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Mantic arts: Cụm từ này thường chỉ các nghệ thuật liên quan đến việc tiên tri, như chiêm tinh học, thầy bói, hoặc các loại hình tiên đoán khác.

    • Example: "She studied the mantic arts to better understand her future."
  • Mantic symbols: Các biểu tượng có thể được sử dụng để diễn giải hoặc dự đoán.

    • Example: "The mantic symbols used by the oracle were intricate and deeply symbolic."
Biến thể của từ:
  • Mancer: Một danh từ chỉ người thực hiện việc tiên tri, dụ như "necromancer" (người gọi hồn).
    • Example: "The necromancer was known for his mantic abilities to communicate with the dead."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prophetic: Cũng có nghĩa tiên tri, nhưng thường chỉ những lời nói hoặc hành động có thể dự đoán tương lai.

    • Example: "Her prophetic dreams often came true."
  • Divinatory: Liên quan đến việc dự đoán hoặc tiên tri, thường dựa trên các phương pháp như bói toán.

    • Example: "He used divinatory cards to find answers to his questions."
Idioms phrasal verbs:
  • To read the signs: Nghĩa tìm kiếm hoặc giải thích các dấu hiệu để dự đoán tương lai.
    • Example: "She always tries to read the signs before making a decision."
Tóm tắt:

"Mantic" một từ hữu ích trong tiếng Anh để mô tả các khía cạnh liên quan đến việc tiên tri. Việc hiểu từ này sẽ giúp các bạn học tiếng Anh có thể diễn đạt ý tưởng về dự đoán các yếu tố tâm linh trong ngữ cảnh văn học hoặc tâm linh.

Adjective
  1. giống như, hay đặc điểm của lời tiên tri; tính tiên tri

Comments and discussion on the word "mantic"