Characters remaining: 500/500
Translation

mantelet

/'mæntlit/ Cách viết khác : (mantlet) /'mæntlit/
Academic
Friendly

Từ "mantelet" trong tiếng Anh có nghĩa "áo choàng ngắn" hoặc "áo choàng vai." Đây một loại áo choàng thường được mặcvai có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thời trang đến quân sự.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Áo choàng ngắn (Cách sử dụng thông thường):

    • "Mantelet" thường được dùng để chỉ một loại áo choàng nhẹ, có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau thường thiết kế đơn giản.
    • dụ: "She wore a beautiful mantelet over her dress during the chilly evening." ( ấy mặc một chiếc áo choàng đẹp bên ngoài chiếc váy trong buổi tối se lạnh.)
  2. Áo choàng vai (Lịch sử văn hóa):

    • Trong bối cảnh lịch sử, "mantelet" có thể chỉ đến một kiểu áo choàng được phụ nữ sử dụng trong những thế kỷ trước, thường để giữ ấm hoặc thể hiện phong cách.
    • dụ: "The lady in the painting is draped in a colorful mantelet that reflects the fashion of her time." (Người phụ nữ trong bức tranh khoác lên mình một chiếc áo choàng nhiều màu sắc phản ánh thời trang của thời đại .)
  3. Cái mộc trong quân sự (Cách sử dụng quân sự):

    • Trong ngữ cảnh quân sự, "mantelet" có thể chỉ đến một loại che chắn hoặc cái mộc được sử dụng để bảo vệ lính khỏi tên đạn.
    • dụ: "The soldiers advanced behind a mantelet to shield themselves from enemy fire." (Các binh sĩ tiến lên phía trước sau cái mộc để bảo vệ mình khỏi đạn bắn của kẻ thù.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mantelet không nhiều biến thể nhưng có thể liên quan đến các từ như "cape" (áo choàng) hay "cloak" (áo choàng dài).
  • Từ "cape" thường chỉ một loại áo choàng dài hơn không tay, trong khi "cloak" có thể dài nhiều kiểu dáng khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Cloak: áo choàng nói chung.
  • Cape: áo choàng không tay, thường ngắn hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "mantelet," nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc mặc áo choàng hoặc che đậy, như:
    • "Drape oneself in" có nghĩa khoác lên người một cái đó, thường áo choàng hoặc vải.
Tóm lại:

Từ "mantelet" một từ thú vị trong tiếng Anh không chỉ ám chỉ đến áo choàng còn ý nghĩa quân sự.

danh từ
  1. áo choàng ngắn, áo choàng vai
  2. (sử học), (quân sự) cái mộc (để đỡ tên, đạn)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mantelet"