Characters remaining: 500/500
Translation

manodétendeur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "manodétendeur" là một danh từ giống đực, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "van giảm áp" hoặc "giảm áp (trong chai khí)". Đâymột thiết bị quan trọng được sử dụng chủ yếu trong các hệ thống khí nén hoặc trong ngành công nghiệp, giúp kiểm soát áp suất của khí trong các bình chứa.

Định nghĩa:
  • Manodétendeur: Thiết bị giúp điều chỉnh giảm áp suất của khí từ một nguồn áp suất cao đến một mức áp suất thấp hơn, ổn định hơn để sử dụng an toàn hiệu quả.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành công nghiệp:

    • "Le manodétendeur est essentiel pour réguler la pression dans les systèmes pneumatiques."
    • (Van giảm áp rất cần thiết để điều chỉnh áp suất trong các hệ thống khí nén.)
  2. Trong việc sử dụng hàng ngày:

    • "Avant de brancher l'appareil, assurez-vous que le manodétendeur fonctionne correctement."
    • (Trước khi kết nối thiết bị, hãy đảm bảo rằng van giảm áp hoạt động đúng cách.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Manomètre: Là thiết bị đo áp suất, thường được sử dụng cùng với manodétendeur để theo dõi áp suất.
  • Détendeur: Có thể hiểumột từ đồng nghĩa với manodétendeur nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, như trong các thiết bị giảm áp cho bình khí.
Từ gần giống:
  • Régulateur: Có nghĩa là "thiết bị điều chỉnh", cũng có thể dùng để chỉ các thiết bị điều chỉnh áp suất, mặc dù không hoàn toàn giống với manodétendeur.
Từ đồng nghĩa:
  • Détendeur: Từ này có thể sử dụng thay thế cho manodétendeur trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "manodétendeur", nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Réguler la pression": Điều chỉnh áp suất, thường được dùng trong kỹ thuật.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, "manodétendeur" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật công nghiệp. Việc hiểu cơ chế hoạt động của các thiết bị liên quan sẽ giúp bạn áp dụng từ này chính xác hơn trong giao tiếp chuyên môn.

danh từ giống đực
  1. cái giảm áp (ở chai hơi)

Comments and discussion on the word "manodétendeur"