Characters remaining: 500/500
Translation

manipulable

Academic
Friendly

Từ "manipulable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể bị điều khiển, hướng dẫn, hoặc sai bảo". Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc vật dễ dàng bị tác động, ảnh hưởng hoặc kiểm soát bởi người khác.

Giải thích chi tiết:
  • Tính từ "manipulable": Khi nói điều đó manipulable, chúng ta đang nói rằng không sự kháng cự mạnh mẽ có thể bị thay đổi hoặc điều khiển bởi một yếu tố bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The software is highly manipulable, allowing users to customize it easily."
    • (Phần mềm này rất dễ điều khiển, cho phép người dùng tùy chỉnh một cách dễ dàng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a debate, it is crucial to recognize the manipulable nature of public opinion, as it can be swayed by persuasive arguments."
    • (Trong một cuộc tranh luận, việc nhận thức được bản chất dễ bị ảnh hưởng của ý kiến công chúng rất quan trọng, có thể bị tác động bởi các lập luận thuyết phục.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Manipulate (động từ): hành động điều khiển hoặc quản lý một cách khéo léo, có thể ý nghĩa tiêu cực khi nói về việc lừa dối hoặc lợi dụng ai đó.

    • dụ: "He tried to manipulate the situation to his advantage." (Anh ta cố gắng điều khiển tình huống để lợi cho mình.)
  • Manipulation (danh từ): Hành động hoặc quá trình điều khiển cái đó, đặc biệt theo cách không công bằng.

    • dụ: "The manipulation of data can lead to false conclusions." (Việc thao túng dữ liệu có thể dẫn đến những kết luận sai lệch.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Controllable: Có thể điều khiển.
  • Influenceable: Có thể bị ảnh hưởng.
  • Persuadable: Có thể thuyết phục.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Pull the strings": Điều khiển ai đó từ phía sau, giống như một người điều khiển rối.

    • dụ: "He likes to pull the strings in the office, making decisions without anyone noticing."
  • "Play someone like a fiddle": Điều khiển ai đó một cách dễ dàng, thường một cách không công bằng.

    • dụ: "She played him like a fiddle, making him do all the work while she took the credit."
Kết luận:

Tóm lại, từ "manipulable" mô tả khả năng của một người hoặc vật có thể bị điều khiển hoặc ảnh hưởng.

Adjective
  1. dễ hướng dẫn, diều khiển, sai bảo, dạy bảo

Comments and discussion on the word "manipulable"