Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
manic-depressive
Jump to user comments
Adjective
  • bị rối loạn thần kinh, bị mắc chứng hưng trầm cảm
Noun
  • người bị rối loạn thần kinh, bị mắc chứng hưng trầm cảm
Comments and discussion on the word "manic-depressive"