Characters remaining: 500/500
Translation

manécanterie

Academic
Friendly

Từ "manécanterie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ tiếng Latin. Nghĩa của là "trường dạy hát thờ", nơi các học viên được đào tạo để hát trong các buổi lễ tôn giáo, đặc biệttrong các nhà thờ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Manécanterie" chỉ nơi người ta học để trở thành ca sĩ trong các nghi lễ tôn giáo, thườngcác bài hát thánh ca. Đâymột khái niệm có thể được liên hệ với việc giáo dục âm nhạc trong bối cảnh tôn giáo.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Il a étudié à la manécanterie de la cathédrale." (Anh ấy đã học tại trường dạy hát thờ của nhà thờ lớn.)
    • "Les élèves de la manécanterie chantent lors des célébrations." (Các học sinh của trường dạy hát thờ hát trong các buổi lễ.)
  3. Phân biệt các biến thể:

    • Từ "manécanterie" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "manécanteur" (ca sĩ trong trường dạy hát thờ) "manécanteuse" (nữ ca sĩ trong trường dạy hát thờ).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một cuộc thảo luận về âm nhạc tôn giáo, bạn có thể nói: "La manécanterie joue un rôle crucial dans la préservation des traditions musicales sacrées." (Trường dạy hát thờ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các truyền thống âm nhạc thiêng liêng.)
  5. Nghĩa khác:

    • Từ "manécanterie" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo âm nhạc. không nhiều nghĩa khác trong tiếng Pháp hiện đại.
  6. Từ gần giống:

    • "Chorale" (dàn hợp xướng) "chant" (hát) là các từ liên quan nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. "Chorale" thường chỉ một nhóm người hát, không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
  7. Từ đồng nghĩa:

    • Trong ngữ cảnh tôn giáo, bạn có thể sử dụng "chœur" (hợp xướng) như một từ đồng nghĩa, mặc dù "chœur" có thể mở rộng ra ngoài các buổi lễ tôn giáo.
  8. Idioms phrasal verbs:

    • Từ này không nhiều thành ngữ hay động từ cụm liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như "chanter en chœur" (hát đồng thanh) để mô tả việc hát cùng nhau, liên quan đến hoạt động trong manécanterie.
danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) trường dạy hát thờ

Comments and discussion on the word "manécanterie"