Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
malléabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) tính dễ dát
    • La malléabilité de l'or
      dễ dát của vàng
  • tính dễ bảo
Related search result for "malléabilité"
  • Words contain "malléabilité" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    mắt cá thấm
Comments and discussion on the word "malléabilité"