Characters remaining: 500/500
Translation

malinois

Academic
Friendly

Từ "malinois" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, chỉ một giống chó được gọi là "chó Malinois" hay "chó béc-giê Bỉ" trong tiếng Việt. Đâymột giống chó thông minh, nhanh nhẹn thường được sử dụng trong công việc bảo vệ, cảnh sát, hoặc trong quân đội. Chó Malinois nguồn gốc từ Bỉ thuộc nhóm chó chăn gia súc.

Định nghĩa:
  • Malinois (danh từ giống đực): Chó Malinois, một giống chó chăn cừu nguồn gốc từ Bỉ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le Malinois est un excellent chien de travail."
    • (Chó Malinoismột giống chó làm việc xuất sắc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les Malinois sont souvent utilisés dans les missions de police en raison de leur intelligence et de leur agilité."
    • (Chó Malinois thường được sử dụng trong các nhiệm vụ cảnh sát sự thông minh nhanh nhẹn của chúng.)
Các biến thể:
  • Malinoise: Từ nàydạng giống cái của "malinois," thường chỉ những con chó cái thuộc giống chó Malinois.
    • Ví dụ: "La malinoise est très protectrice de sa famille." (Chó Malinois cái rất bảo vệ gia đình của .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chien de berger: Từ này có nghĩa là "chó chăn cừu," dùng để chỉ chung các giống chó được nuôi để chăn dắt gia súc.
  • Belgian Shepherd: Đâytừ tiếng Anh chỉ chung cho các giống chó chăn cừu Bỉ, trong đó Malinois.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "malinois," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ miêu tả sự thông minh trung thành của chó: - "Être fidèle comme un chien" (Trung thành như một con chó) – thể hiện sự trung thành thường thấygiống chó này.

Tóm lại:

Chó Malinois không chỉmột giống chó đẹp mà còn rất thông minh khả năng làm việc tốt. Khi học từ này, bạn không chỉ cần nhớ nghĩa của mà còn hiểu được cách sử dụng trong câu cách phân biệt với các giống chó khác.

danh từ giống đực
  1. chó malin (chó becjê Bỉ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "malinois"