French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- theo chế độ đa số
- Vote majoritaire
sự bầu cử theo chế độ đa số
- dựa vào đa số; nắm được đa số
- Gouvernement majoritaire
chính phủ dựa vào đa số
- (thương nghiệp) nắm đa số cổ phần
danh từ
- (Les majoritaires d'un parti) phe đa số trong một đảng