Characters remaining: 500/500
Translation

maigre

/'meigə/
Academic
Friendly

Từ "maigre" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ thực phẩm ít chất béo hoặc ít calo, đặc biệt khi nói về thịt hoặc các món ăn. Trong tiếng Anh, "maigre" có thể dịch "lean".

Định nghĩa:
  • Maigre (lean): Tính từ dùng để mô tả thức ăn, đặc biệt thịt, ít chất béo, không béo hoặc ít calo.
dụ sử dụng:
  1. Thịt maigre:

    • "I prefer to eat lean meat like chicken breast or turkey." (Tôi thích ăn thịt chay như ức hoặc gà tây.)
  2. Chế độ ăn uống:

    • "She follows a diet that includes a lot of lean proteins and vegetables." ( ấy theo một chế độ ăn uống bao gồm nhiều protein chay rau.)
Sử dụng nâng cao:
  • Từ "maigre" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực để nói về các món ăn không chỉ ít béo còn giàu dinh dưỡng.

    • "The chef created a dish that is both delicious and maigre, perfect for health-conscious diners." (Đầu bếp đã tạo ra một món ăn vừa ngon miệng vừa chay, hoàn hảo cho những thực khách quan tâm đến sức khỏe.)
Phân biệt biến thể:
  • Lean (maigre): Thường dùng để chỉ thực phẩm, đặc biệt thịt.
  • Lean (hình thể): Cũng có thể dùng để chỉ một người cơ thể gọn gàng, không mập.

    • "He has a lean physique from regular exercise." (Anh ấy một hình thể chay nhờ vào việc tập thể dục thường xuyên.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Skinny: Gầy, có thể dùng để chỉ một người hoặc một thứ đó ít chất béo nhưng thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Fat-free: Không chất béo, thường dùng trong sản phẩm thực phẩm.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "maigre", nhưng có thể nói đến các cụm từ như:
    • "Cut back on fats" (Giảm bớt chất béo): Nghĩa hạn chế tiêu thụ chất béo trong chế độ ăn.
Tóm lại:

Từ "maigre" hay "lean" một tính từ quan trọng trong việctả thực phẩm ít chất béo, rất hữu ích trong ngữ cảnh dinh dưỡng ẩm thực.

tính từ
  1. chay (thức ăn)

Similar Spellings

Words Containing "maigre"

Comments and discussion on the word "maigre"