Characters remaining: 500/500
Translation

magnum

/'mægnəm/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "magnum" là một danh từ giống đực (le magnum), được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực rượu vang để chỉ một loại chai rượu dung tích khoảng 1,5 lít, tức là gấp đôi dung tích của một chai rượu tiêu chuẩn (750 ml).

Định nghĩa:
  • Magnum: Chai rượu dung tích 1,5 lít (khoảng 2 chai tiêu chuẩn).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nous avons acheté un magnum de champagne pour célébrer l'anniversaire."
    • (Chúng tôi đã mua một chai magnum champagne để kỷ niệm sinh nhật.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Le magnum est souvent préféré pour les grandes occasions, car il permet de servir plus de convives."
    • (Chai magnum thường được ưa chuộng cho những dịp lớn, cho phép phục vụ nhiều khách hơn.)
Các cách sử dụng khác biến thể:
  • Magnum opus: Cụm từ này có nghĩa là "tác phẩm vĩ đại", thường được sử dụng để chỉ tác phẩm nổi bật nhất của một nghệ sĩ hoặc nhà văn.
  • Magnum (hình ảnh): Từ này cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác như chỉ một sản phẩm lớn, nổi bật hoặc sức ảnh hưởng, nhưng chủ yếu vẫnvề chai rượu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bouteille: (chai) - Đâytừ tổng quát chỉ bất kỳ loại chai nào, nhưng không cụ thể về dung tích.
  • Demi-bouteille: (chai nửa) - Chai dung tích 375 ml, nhỏ hơn so với magnum.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Faire un magnum": Có thể hiểulàm một điều đó lớn lao hoặc đầy tham vọng, nhưng không phảimột cụm từ phổ biến trong tiếng Pháp.
Phân biệt các biến thể:
  • Jéroboam: Chai 3 lít, lớn hơn magnum.
  • Réhoboam: Chai 4,5 lít.
  • Methuselah: Chai 6 lít.
  • Salmanazar: Chai 9 lít.
Kết luận:

Từ "magnum" không chỉ đơn thuầnmột thuật ngữ trong ngành rượu mà còn mang ý nghĩa rộng lớn hơn về sự lớn lao nổi bật.

danh từ giống đực
  1. chai đại (khoảng 1, 6 lít)

Similar Spellings

Words Mentioning "magnum"

Comments and discussion on the word "magnum"