Từ tiếng Pháp "magnum" là một danh từ giống đực (le magnum), được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực rượu vang để chỉ một loại chai rượu có dung tích khoảng 1,5 lít, tức là gấp đôi dung tích của một chai rượu tiêu chuẩn (750 ml).
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Le magnum est souvent préféré pour les grandes occasions, car il permet de servir plus de convives."
(Chai magnum thường được ưa chuộng cho những dịp lớn, vì nó cho phép phục vụ nhiều khách hơn.)
Các cách sử dụng khác và biến thể:
Magnum opus: Cụm từ này có nghĩa là "tác phẩm vĩ đại", thường được sử dụng để chỉ tác phẩm nổi bật nhất của một nghệ sĩ hoặc nhà văn.
Magnum (hình ảnh): Từ này cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác như chỉ một sản phẩm lớn, nổi bật hoặc có sức ảnh hưởng, nhưng chủ yếu vẫn là về chai rượu.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bouteille: (chai) - Đây là từ tổng quát chỉ bất kỳ loại chai nào, nhưng không cụ thể về dung tích.
Demi-bouteille: (chai nửa) - Chai có dung tích 375 ml, nhỏ hơn so với magnum.
Idioms và cụm từ liên quan:
Phân biệt các biến thể:
Kết luận:
Từ "magnum" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ trong ngành rượu mà còn mang ý nghĩa rộng lớn hơn về sự lớn lao và nổi bật.