Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for magnésite in Vietnamese - French dictionary
từ tính
từ điện
từ giảo
danh thắng
vãng cảnh
từ
từ thiên
nhiễm từ
từ nhiệt
từ cảm
khử từ
từ thông
từ phổ
từ hoá
bom từ trường
từ tĩnh học
từ trường
từ cực
từ động học
từ động
băng
cảnh
nam châm
thê lương
ngâm vịnh
thắng cảnh
đề vịnh
cảnh trí
phân vân
cao sơn
lừng khừng
ca vịnh
mìn
bịn rịn
ầm ừ
vui mắt
phong cảnh
mĩ lệ
mê li
am
ngâm ngợi
thưởng ngoạn
cho đang
trường
sơn thuỷ
phong quang
biết mấy
phơi phới
trứ danh
vịnh
vịnh
tả
quyến rũ
thật