Characters remaining: 500/500
Translation

magmata

/'mægmə/
Academic
Friendly

Từ "magmata" (số nhiều của magma) một danh từ trong tiếng Anh, được phát âm /'mægmətə/. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa địa chất để chỉ chất nhão, nguồn gốc từ các khoáng chất nóng chảy dưới bề mặt trái đất. Dưới đây một số giải thích dụ giúp người học hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Magma: chất lỏng nóng chảy bên dưới bề mặt trái đất, có thể tạo ra núi lửa khi phun trào.
  • Magmata: dạng số nhiều của magma, chỉ nhiều khối chất lỏng nóng chảy khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The magma beneath the Earth's surface is under immense pressure."
    • (Magma bên dưới bề mặt trái đất chịu áp lực rất lớn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Scientists study magmata to understand volcanic eruptions and the formation of new land."
    • (Các nhà khoa học nghiên cứu magmata để hiểu về sự phun trào núi lửa sự hình thành đất mới.)
Phân biệt cách sử dụng:
  • Magma (số ít): Chỉ một khối chất nhão cụ thể.
  • Magmata (số nhiều): Chỉ nhiều khối magma khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lava: Chất nhão magma trở thành khi phun trào lên bề mặt trái đất.
  • Basalt: Một loại đá hình thành từ magma khi nguội đi.
  • Igneous rock: Đá hình thành từ magma hoặc lava.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Magma chamber: Phòng magma, nơi chứa magma dưới bề mặt trái đất.
  • Volcanic activity: Hoạt động núi lửa, liên quan đến sự chuyển động phun trào của magma.
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "magmata", nhưng có thể liên hệ đến quá trình như: - Break out: Phun trào (như một ngọn núi lửa phun trào magma).

danh từ, số nhiều magmas /'mægməz/, magmata /'mægmətə/
  1. chất nhão
  2. (địa ,ddịa chất) Macma

Comments and discussion on the word "magmata"