Từ "magmata" (số nhiều của magma) là một danh từ trong tiếng Anh, được phát âm là /'mægmətə/. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý và địa chất để chỉ chất nhão, có nguồn gốc từ các khoáng chất nóng chảy dưới bề mặt trái đất. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ giúp người học hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Magma: Là chất lỏng nóng chảy bên dưới bề mặt trái đất, có thể tạo ra núi lửa khi phun trào.
Magmata: Là dạng số nhiều của magma, chỉ nhiều khối chất lỏng nóng chảy khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt và cách sử dụng:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lava: Chất nhão mà magma trở thành khi nó phun trào lên bề mặt trái đất.
Basalt: Một loại đá hình thành từ magma khi nó nguội đi.
Igneous rock: Đá hình thành từ magma hoặc lava.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Magma chamber: Phòng magma, nơi chứa magma dưới bề mặt trái đất.
Volcanic activity: Hoạt động núi lửa, liên quan đến sự chuyển động và phun trào của magma.
Phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "magmata", nhưng có thể liên hệ đến quá trình như: - Break out: Phun trào (như một ngọn núi lửa phun trào magma).