Characters remaining: 500/500
Translation

macrophotographie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "macrophotographie" (danh từ giống cái) có nghĩa là "sự chụp phóng to", đặc biệttrong lĩnh vực nhiếp ảnh. đề cập đến một kỹ thuật chụp ảnh cho phép ghi lại các chi tiết nhỏ của đối tượng ở tỷ lệ lớn hơn nhiều so với kích thước thực tế của chúng.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ:
    • "macro-": tiền tố nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "lớn" hoặc "mở rộng".
    • "photographie": có nghĩa là "nhiếp ảnh".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai pratiqué la macrophotographie pour capturer les détails des fleurs."
  2. Câu nâng cao:

    • "La macrophotographie permet d'observer des structures invisibles à l'œil nu, comme les poils d'insectes ou les textures de feuilles."
Phân biệt các biến thể:
  • Macrophotographe: danh từ chỉ người thực hiện việc chụp ảnh phóng to.
  • Macrophotographique: tính từ mô tả những thứ liên quan đến chụp ảnh phóng to.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Microscopie: nhiếp ảnhmức độ cực nhỏ, thường sử dụng kính hiển vi.
  • Photographie: nhiếp ảnh nói chung, không chỉ riêng về việc phóng to.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Photographie de nature: nhiếp ảnh tự nhiên, có thể bao gồm macrophotographie khi chụp ảnh các chi tiết tự nhiên.
  • Prendre en photo: chụp ảnh, có thể được dùng trong ngữ cảnh chung không chỉ riêng cho macrophotographie.
Chú ý:

Khi học từ "macrophotographie", bạn nên luyện tập chụp ảnh phóng to tìm hiểu thêm về các kỹ thuật khác nhau để áp dụng từ này một cách hiệu quả trong thực tế.

danh từ giống cái
  1. sự chụp phóng to
  2. ảnh chụp phóng to

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "macrophotographie"