Characters remaining: 500/500
Translation

macle

/'mækl/
Academic
Friendly

Từ "macle" trong tiếng Anh một danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh khoáng chất. Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa

Macle: một loại tinh thể khoáng chất, thường hình dạng đôi thường xuất hiện trong các khoáng chất như pyrite (vàng giả). Từ này thường chỉ những tinh thể hình dạng đặc biệt vết đen trong cấu trúc của chúng.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The macle crystals found in the mine have a distinctive black streak."
  2. Câu nâng cao:

    • "Geologists often study macle formations to understand the crystallization process of minerals."
Biến thể của từ
  • Macle không nhiều biến thể phổ biến, nhưng bạn có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến khoáng chất hoặc địa chất.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Crystal: Tinh thể, từ chung hơn dùng để chỉ bất kỳ loại tinh thể nào.
  • Mineral: Khoáng chất, từ này chỉ chung cho tất cả các loại khoáng chất, không chỉ riêng tinh thể macle.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Crystal structure: Cấu trúc tinh thể, chỉ cách các nguyên tử sắp xếp trong một tinh thể.
  • Black streak: Vết đen, thường dùng để mô tả các đường vân màu đen trong khoáng chất.
Phương pháp sử dụng
  • Khi nói về "macle", bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong địa chất học hoặc khoáng vật học.
  • Nếu bạn đang viết một bài luận về khoáng chất, hãy chắc chắn mô tả hình dạng đặc điểm của macle để làm nghĩa.
danh từ
  1. (khoáng chất) tinh thể đôi
  2. vết đen (trong chất khoáng)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "macle"