Characters remaining: 500/500
Translation

machiniste

Academic
Friendly

Từ "machiniste" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Thợ bày cảnh phông (trong sân khấu): Đâyngười chịu trách nhiệm về việc thiết kế vận hành các thiết bị sân khấu, bao gồm ánh sáng, âm thanh các hiệu ứng khác trong một buổi biểu diễn hoặc vở kịch. Nghề này thường liên quan đến nghệ thuật biểu diễn như kịch, nhạc kịch, hoặc ballet.

  2. Người lái xe (xe buýt, xe điện ngầm): Trong ngữ cảnh này, "machiniste" dùng để chỉ người điều khiển các phương tiện giao thông công cộng, đặc biệtxe buýt hoặc tàu điện ngầm.

Ví dụ sử dụng:
  • Trong nghệ thuật biểu diễn:

    • "Le machiniste a préparé la scène pour la représentation." (Người thợ bày cảnh phông đã chuẩn bị sân khấu cho buổi biểu diễn.)
  • Trong giao thông:

    • "Le machiniste du train a annoncé un retard." (Người lái xe của tàu đã thông báo về sự chậm trễ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về vai trò của "machiniste" trong một buổi biểu diễn, bạn có thể dùng cấu trúc như sau:

    • "En tant que machiniste, il doit s'assurer que tout fonctionne parfaitement." (Với tư cáchthợ bày cảnh phông, anh ấy phải đảm bảo mọi thứ hoạt động hoàn hảo.)
  • Trong ngữ cảnh giao thông, bạn có thể miêu tả về kỹ năng của một người lái xe:

    • "Un bon machiniste doit être capable de réagir rapidement en cas d'urgence." (Một người lái xe giỏi phải khả năng phản ứng nhanh trong trường hợp khẩn cấp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Machiniste (giống đực): dùng cho nam giới hoặc dùng chung cho cả hai giới.
  • Machiniste (giống cái): trong một số trường hợp, có thể dùng "machiniste" cho nữ giới, nhưng cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conducteur: thường được dùng để chỉ người lái xe trong ngữ cảnh giao thông, nhưng có thể không cụ thể như "machiniste" (thường dùng cho xe buýt, tàu điện).
  • Technicien: có nghĩa là kỹ thuật viên, có thể gần với nghĩa "thợ bày cảnh phông" trong một số ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "machiniste". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Être sur la même longueur d’onde" (Ở trên cùng một tần số) khi nói về sự phối hợp giữa thợ bày cảnh phông các thành viên khác trong đoàn.

danh từ giống đực
  1. (sân khấu) thợ bày cảnh phông
  2. (từ ; nghĩa ) người lái xe (xe buýt, xe điện ngầm)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "machiniste"