Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngôn ngữ
nôm
chi tiết
bộ máy
quốc ngữ
biến hình
khẩu ngữ
truyền thống
Việt
bất đồng
máy giặt
cân trẻ em
máy
cơ giới
máy in
guồng
dụng công
cày cục
doa
sinh hàn
khâu
may
khoan
cặm cụi
chắp vá
tiếng
tiếng nói
chuyển ngữ
ngoại ngữ
bản ngữ
đồ nho
lắp
tử ngữ
sinh ngữ
sờm sỡ
ngôn từ
bàn đạp
bệ
điện
bơm
dâm ngôn
đánh hỏng
bệnh
chạy
cấu trúc
cấu tạo
rơi rụng
bỏ mẹ
pháp ngữ
bộ phận
mềm mỏng
bận
buông miệng
biến tố
chuẩn mực hoá
ngữ âm
chạc
nhau nhảu
Nga văn
hòng
more...