Từ "machicolate" là một động từ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mâchicoulis", và nó thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc và sử học. Dưới đây là phần giải thích về từ này một cách dễ hiểu cho người học tiếng Anh, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
Giải thích:
Machicolate (v): Động từ này có nghĩa là xây dựng các lỗ ở phần lan can hoặc thành luỹ của một tòa nhà, thường là để ném đá hoặc nước sôi xuống kẻ thù tấn công. Những lỗ này thường được thiết kế để bảo vệ và tăng cường khả năng phòng thủ cho công trình.
Ví dụ sử dụng:
In medieval architecture, many fortifications were machicolated, allowing defenders to easily repel sieges. (Trong kiến trúc thời trung cổ, nhiều công trình phòng thủ được xây lỗ ném, cho phép những người bảo vệ dễ dàng chống lại các cuộc bao vây.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Bartizan: Là một cấu trúc nhô ra từ thành luỹ, thường có lỗ ném hoặc cửa sổ nhìn ra.
Crenellation: Là các phần nhô lên và lún xuống trên thành, cũng có thể có lỗ ném.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
To be on the lookout: Theo dõi, cảnh giác. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "machicolate", nhưng có thể tưởng tượng rằng những người bảo vệ bên trong công trình machicolated luôn phải cảnh giác với các cuộc tấn công.
Kết luận:
Từ "machicolate" không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó rất thú vị trong bối cảnh kiến trúc và lịch sử.