Characters remaining: 500/500
Translation

machicolate

/mæ'tʃikouleit/
Academic
Friendly

Từ "machicolate" một động từ trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp "mâchicoulis", thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc sử học. Dưới đây phần giải thích về từ này một cách dễ hiểu cho người học tiếng Anh, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Giải thích:

Machicolate (v): Động từ này có nghĩa xây dựng các lỗphần lan can hoặc thành luỹ của một tòa nhà, thường để ném đá hoặc nước sôi xuống kẻ thù tấn công. Những lỗ này thường được thiết kế để bảo vệ tăng cường khả năng phòng thủ cho công trình.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The ancient castle was machicolated to defend against attackers. (Lâu đài cổ xưa được xây lỗ ném để bảo vệ khỏi những kẻ tấn công.)
  2. Câu nâng cao:

    • In medieval architecture, many fortifications were machicolated, allowing defenders to easily repel sieges. (Trong kiến trúc thời trung cổ, nhiều công trình phòng thủ được xây lỗ ném, cho phép những người bảo vệ dễ dàng chống lại các cuộc bao vây.)
Biến thể của từ:
  • Machicolation (n): Danh từ chỉ hành động hoặc cấu trúc lỗ ném.
    • dụ: The machicolation of the fortress was a key element in its defense strategy. (Cấu trúc lỗ ném của pháo đài một yếu tố quan trọng trong chiến lược phòng thủ của .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bartizan: một cấu trúc nhô ra từ thành luỹ, thường lỗ ném hoặc cửa sổ nhìn ra.
  • Crenellation: các phần nhô lên lún xuống trên thành, cũng có thể lỗ ném.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • To be on the lookout: Theo dõi, cảnh giác. Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "machicolate", nhưng có thể tưởng tượng rằng những người bảo vệ bên trong công trình machicolated luôn phải cảnh giác với các cuộc tấn công.
Kết luận:

Từ "machicolate" không phải một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất thú vị trong bối cảnh kiến trúc lịch sử.

nội động từ
  1. (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)

Comments and discussion on the word "machicolate"