Characters remaining: 500/500
Translation

macchabée

Academic
Friendly

Từ "macchabée" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ xác chết hoặc thi thể. Từ này nguồn gốc từ tiếngRập được sử dụng trong văn hóa dân gian.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Macchabée" có nghĩa là "xác chết" hoặc "thi thể". Từ này thường mang tính chất không chính thức, thường được dùng trong ngữ cảnh hài hước hoặc khi nói về cái chết một cách nhẹ nhàng hơn.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu thông thường: "Il a trouvé un macchabée dans la forêt." (Anh ấy đã tìm thấy một xác chết trong rừng.)
    • Câu hài hước: "Après cette fête, je vais être un macchabée !" (Sau bữa tiệc này, tôi sẽ trở thành một xác chết - ý chỉmệt mỏi.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc điện ảnh, "macchabée" có thể được sử dụng để tạo ra không khí bí ẩn hoặc hài hước hơn về các tình huống liên quan đến cái chết.
  • Cụm từ "faire le macchabée" (làm xác chết) có thể được sử dụng để nói về việc nằm im hoặc không hoạt động, thườngtrong bối cảnh vui vẻ hoặc hài hước.
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "cadavre" (xác chết). Tuy nhiên, "cadavre" được coi là từ chính thức hơn, trong khi "macchabée" thường mang tính chất đời thường hơn.
  • Từ gần giống: "mort", "défun" (người đã chết) nhưng không chỉ về thi thể.
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir un macchabée sur les bras" (có một xác chết trên tay) có thể được sử dụng để chỉ việc phải xửmột tình huống khó khăn hoặc không mong muốn.
  • "Être comme un macchabée" (như một xác chết) có thể chỉ việc cảm thấy rất mệt mỏi hoặc không còn sức sống.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Mặc dù "macchabée" là từ thông tục, bạn nên cẩn thận khi dùng trong các tình huống nghiêm túc hoặc với những người không quen biết, có thể bị coi là thiếu tôn trọng.
  • "Cadavre" là lựa chọn tốt hơn trong ngữ cảnh chính thức hoặc khi nói về cái chết một cách nghiêm túc.
danh từ giống đực
  1. (thông tục) xác chết

Comments and discussion on the word "macchabée"