Characters remaining: 500/500
Translation

macaronique

Academic
Friendly

Từ "macaronique" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ từ "macaron" (một loại bánh ngọt) thường được dùng để miêu tả một phong cách thơ ca hoặc văn chương tính chất khôi hài, thường pha trộn giữa các ngôn ngữ khác nhau, đặc biệtgiữa tiếng Pháp tiếng Latin.

Định nghĩa:
  1. Tính từ "macaronique": Thường được dùng để mô tả những tác phẩm văn học hoặc thơ ca sự pha trộn ngôn ngữ, mang tính chất khôi hài, thiếu nghiêm túc, hoặc đôi khisự nhại lại các thể loại văn học cổ điển.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong văn chương: Một bài thơ sử dụng nhiều từ tiếng Latin cùng với tiếng Pháp để tạo ra một phong cách hài hước bất ngờ có thể được gọi là "poésie macaronique".
  • Trong văn nói: "Le discours de ce politicien était si macaronique que personne ne comprenait vraiment son message." (Bài phát biểu của chính trị gia này thật là macaronique đến nỗi không ai thực sự hiểu được thông điệp của ông ấy.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong phân tích văn học, bạn có thể nói về "l'usage macaronique" (sự sử dụng macaronique) để chỉ ra cách một tác giả đã kết hợp nhiều ngôn ngữ hoặc phong cách khác nhau để tạo hiệu ứng hài hước hoặc châm biếm.
Các biến thể từ gần giống:
  • Macaron: Có nghĩabánh ngọt, nhưng trong ngữ cảnh này, mang nghĩa ẩn dụ cho sự pha trộn, không đồng nhất.
  • Macaronage: Có thể được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình kết hợp các yếu tố khác nhau, thườngtrong nấu ăn hoặc làm bánh, nhưng cũng có thể áp dụng trong văn học.
Từ đồng nghĩa:
  • Hilarant: Có nghĩagây cười, hài hước.
  • Burlesque: Thể loại văn học, nghệ thuật tính chất châm biếm, hài hước.
Idioms cụm động từ:
  • "En faire des caisses": Nghĩaphóng đại, làm quá lên, có thể tương đương với phong cách "macaronique" khi người ta cố gắng làm cho một câu chuyện trở nên hài hước hơn bằng cách thêm thắt.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "macaronique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với những từ khác có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau.
tính từ
  1. Poésie macaronique+ thơ khôi hài pha tiếng La tinh
    • Latin macaronique
      tiếng La tinh giả cầy

Comments and discussion on the word "macaronique"