Characters remaining: 500/500
Translation

macadamiser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "macadamiser" là một ngoại động từ, có nghĩa là "lát đá giăm nện vào mặt đường". Từ này xuất phát từ "macadam", một loại vật liệu lát đường được phát minh bởi kỹ người Scotland, John Loudon McAdam, vào thế kỷ 19.

Giải thích dễ hiểu:
  • Macadamiser (đọc là "ma-ka-da-mi-sê") được sử dụng để chỉ hành động làm mặt đường bằng cách sử dụng đá giăm. Khi bạn "macadamiser" một con đường, bạn đang làm cho mặt đường trở nên chắc chắn bền bỉ hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nous devons macadamiser cette route pour qu'elle soit plus sûre."
    • (Chúng ta cần lát đá giăm con đường này để an toàn hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le gouvernement a décidé de macadamiser les routes rurales pour faciliter le transport des marchandises."
    • (Chính phủ đã quyết định lát đá giăm cho các con đường nông thôn để tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Biến thể của từ:

    • "Macadamisé" (tính từ): có nghĩađược lát đá giăm, ví dụ: "Cette route est macadamisée." (Con đường này đã được lát đá giăm.)
  • Từ gần giống:

    • "Asphalter" (lát nhựa): "L'asphalte est souvent utilisé pour les routes urbaines." (Nhựa thường được sử dụng cho các con đường đô thị.)
Từ đồng nghĩa:
  • "Paver": có nghĩalát gạch, cũng có thể dùng trong ngữ cảnh lát đường. Ví dụ: "Ils vont paver la nouvelle autoroute." (Họ sẽ lát gạch cho đường cao tốc mới.)
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "macadamiser". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các bối cảnh khác nhau liên quan đến xây dựng hoặc cải thiện hạ tầng giao thông.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "macadamiser", bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh cách thức con đường được cải thiện. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc liên quan đến xây dựng hạ tầng giao thông.

ngoại động từ
  1. lát đá giăm nện (vào mặt đường)

Words Mentioning "macadamiser"

Comments and discussion on the word "macadamiser"