Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ma-cô

Academic
Friendly

Từ "ma-cô" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Pháp "macque" (người dẫn dắt), thường được sử dụng để chỉ những người làm nghề dẫn gái điếm cho khách trong xã hội . Người ma-cô thường người trung gian giữa gái điếm khách hàng, giúp giới thiệu thỏa thuận giá cả.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính: "Ma-cô" người chuyên dẫn dắt, chăm sóc gái điếm, giúp họ tiếp cận khách hàng. Trong xã hội , nghề này thường gắn liền với những hoạt động không hợp pháp ít được xã hội tôn trọng.

  2. Cách sử dụng trong câu:

    • Câu đơn giản: "Người ma-cô đứnggóc phố để tìm khách."
    • Câu nâng cao: "Trong những năm 80, ma-cô thường người không chỉ dẫn dắt gái điếm còn phải bảo vệ họ khỏi những mối nguy hiểm."
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa: "Người dẫn gái", "người môi giới".
    • Biến thể: Trong một số vùng miền, có thể gặp từ " " (dùng để chỉ người dẫn dắt trong bối cảnh khác, nhưng thường không phổ biến).
  4. Từ gần giống:

    • "Gái điếm": người bán dâm, nhưng không vai trò dẫn dắt như "ma-cô".
    • "Mại dâm": Cụm từ chỉ hành nghề bán dâm, liên quan đến "ma-cô".
Lưu ý:
  • Từ "ma-cô" mang ý nghĩa tiêu cực thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức.
  • Trong xã hội hiện đại, từ này ít được sử dụng hơn có thể gây phản cảm. Khi học từ này, bạn nên hiểu ngữ cảnh cách thức sử dụng để tránh gây hiểu lầm.
  1. Kẻ sống về nghề đi dẫn gái điếm cho khách làng chơi, trong xã hội .

Similar Spellings

Words Containing "ma-cô"

Comments and discussion on the word "ma-cô"