Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ma in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last
năm mới
năm một
ngay mặt
ngày mai
ngày mùa
ngây mặt
ngói móc
ngạo mạn
ngạt mũi
ngả mũ
ngẩn mặt
ngập mắt
ngủ mê
ngứa mắt
ngứa mồm
nghé mắt
nghẹt mũi
nghếch mắt
nghỉ mát
nghịch mắt
nghi môn
nghiêm mật
ngoài mặt
ngoạn mục
ngoảnh mặt
ngon mắt
ngưỡng mộ
ngược mắt
ngượng mặt
ngượng mồm
nha môn
nhanh mắt
nhà máy
nhà máy điện
nhà mô phạm
nhà mồ
nháy mắt
nhân mãn
nhân mạng
nhũ mẫu
nhĩ mục
nhóm máu
nhúng máu
nhạc mẫu
nhảy mũi
nhảy múa
nhấn mạnh
nhất mực
nhận mặt
nhập môn
nhắm mắt
nhắp mắt
nhẹ mình
nhẵn mặt
nhỏ mọn
nhục mạ
nhồi máu
nhịu mồm
nhăn mặt
nhiếc móc
nhiếc mắng
nhiệm mầu
nhu mì
nhưng mà
niêm mạc
nung mủ
nước mắm
nước mắt
nương mạ
ong mật
phai mờ
phát mại
phân mục
phép mầu
phò mã
phòng mạch
phòng thương mại
phó mát
phó mặc
phúc mạc
First
< Previous
11
12
13
14
15
16
17
Next >
Last