Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mực in Vietnamese - French dictionary
ăn mực
đúng mực
chó mực
chừng mực
chuẩn mực
chuẩn mực hoá
dây mực
hết mực
mẫu mực
mẹo mực
mực
mực bướm
mực nang
mực nho
mực phủ
mực tàu
mực thẻ
mực thước
nẩy mực
nhất mực
rất mực
tột mực
thừng mực