Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mắt in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ô mắt
ổ mắt
đau mắt
đẫy mắt
đẹp mắt
đốm mắt
đồng mắt cua
đuôi mắt
béo mắt
bóp mắt
bảnh mắt
bịt mắt
cay mắt
chán mắt
chói mắt
chớp mắt
che mắt
choáng mắt
chướng mắt
coi mắt
con mắt
dán mắt
gai mắt
gọn mắt
ghé mắt
hỏng mắt
hốc mắt
kém mắt
kính đeo mắt
kính một mắt
khóe mắt
khúc mắt
lác mắt
lạ mắt
liếc mắt
lưới mắt cáo
mau nước mắt
mắt
mắt đơn
mắt cá
mắt cáo
mắt ghép
mắt hột
mắt kép
mắt kính
mắt mỏ
mắt nhoèn
mắt thần
mắt vọ
mở mắt
mỏi mắt
mống mắt
nóng mắt
nứt mắt
ngập mắt
ngứa mắt
nghé mắt
nghếch mắt
nghịch mắt
ngon mắt
ngược mắt
ngước mắt
nhanh mắt
nháy mắt
nhắm mắt
nhắp mắt
nước mắt
ra mắt
rác mắt
rảnh mắt
rời mắt
rờm mắt
rối mắt
sáng mắt
sạch mắt
sướng mắt
tai mắt
tít mắt
tầm mắt
tận mắt
First
< Previous
1
2
Next >
Last