Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
mật độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt (H. mật: dày; độ: mức độ) Mức độ tập trung của dân cư: Mật độ dân số của tỉnh ấy rất cao.
Related search result for
"mật độ"
Words pronounced/spelled similarly to
"mật độ"
:
mát da
mát tay
mạt đời
mạt thế
mắt hột
mặt dày
mặt đáy
mặt thịt
mất dạy
mất hút
more...
Comments and discussion on the word
"mật độ"