Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mạn in Vietnamese - English dictionary
án mạng
đẩy mạnh
đền mạng
định mạng
bán mạng
bạt mạng
bỏ mạng
cách mạng
cách mạng hoá
cách mạng xã hội
chè mạn
hộ mạng
khâm mạng
khỏe mạnh
khi mạn
khinh mạn
lãng mạn
mạn
mạng
mạng bạc
mạng lưới
mạng mỡ
mạng nhện
mạnh
mạnh dạn
mạnh khỏe
ngạo mạn
nhân mạng
nhấn mạnh
rượu mạnh
sức mạnh
tản mạn
thí mạng
thiệt mạng
toi mạng