Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
á hoang mạc
án mạch
án mạng
đau mạch
đê mạt
đại mạch
đạo mạo
đẩy mạnh
đền mạng
đốn mạt
địa mạch
địa mạo
địa mạo học
đớn mạt
động mạch
động mạch chủ
đoạn mại
đoản mạch
bái mạng
bán mạng
bạt mạng
bắt mạch
bẹ mạng
bế mạc
bọ mạt
bỏ mạng
bồng mạc
cách mạng
cách mạng hoá
cảm mạo
cặp mạch
củng mạc
cửa mạch
cực mạnh
chàng mạng
chè mạn
chẩn mạch
chập mạch
chuyển mạch
diềm mạch
dung mạo
dược mạ
giác mạc
giãn mạch
giãn tĩnh mạch
giả mạo
hãn mạn
hèn mạt
huyết mạch
kết mạc
khai mạc
khâm mạng
khỏe mạnh
khi mạn
khinh mạn
kiều mạch
làng mạc
lành mạnh
lành mạnh hoá
lá mạ
lãng mạn
lãng mạn hoá
lớn mạnh
lăng mạ
long mạch
mao mạch
mạ
mạ điện
mạc
mạc nối
mạc treo
mạch
mạch đập
mạch đồ
mạch động
mạch đen
mạch ba gốc
mạch dừng
mạch dội
mạch học
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last