Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mạ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
án mạng
đê mạt
đại mạch
đạo mạo
đẩy mạnh
đền mạng
đốn mạt
địa mạo
định mạng
đớn mạt
động mạch
đoạn mại
đoản mạch
bán mạng
bãi sa mạc
bạt mạng
bắt mạch
bế mạc
bỏ mạng
cách mạng
cách mạng hoá
cách mạng xã hội
cảm mạo
cặp mạch
chè mạn
chẩn mạch
diện mạo
dung mạo
giác mạc
giả mạo
hèn mạt
họ mạc
hộ mạng
hoang mạc
huyết mạch
kết mạc
khai mạc
khâm mạng
khỏe mạnh
khi mạn
khinh mạn
kiều mạch
lá mạ
lãng mạn
lăng mạ
mạ
mạ điện
mạ bạc
mạ vàng
mạc
mạch
mạch lạc
mạch máu
mạch nha
mạn
mạng
mạng bạc
mạng lưới
mạng mỡ
mạng nhện
mạnh
mạnh dạn
mạnh khỏe
mạo hiểm
mạo nhận
mạt
mạt cưa
mạt sát
mạt vận
mập mạp
mộc mạc
một mạch
ngạo mạn
nhân mạng
nhấn mạnh
nhục mạ
niêm mạc
nương mạ
phát mại
phòng mạch
First
< Previous
1
2
Next >
Last