Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mũi in Vietnamese - French dictionary
bóp mũi
bịt mũi
buồm mũi
cứt mũi
cột mũi
chúi mũi
dán mũi
dắt mũi
dơi lá mũi
hỉ mũi
kính cặp mũi
khỉ mũi
lông mũi
lại mũi
lỗ mũi
mũi
mũi đất
mũi dãi
mũi giùi
mũi hóa
mũi khoan
mũi nhọn
mũi tên
mũi tiêm
mặt mũi
nở mũi
ngạt mũi
nghẹt mũi
nhảy mũi
phổng mũi
phỉnh mũi
sổ mũi
sịt mũi
tai mũi họng
tẹt mũi
tối mũi
thính mũi
trĩ mũi
trùng mũi khoan
vành mũi
xỏ mũi
xoăn mũi