Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mùa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ở mùa
đậu mùa
gạo mùa
gió mùa
làm mùa
lúa mùa
mùa
mùa gặt
mùa hanh
mùa lạnh
mùa màng
mùa nực
mùa rét
mùa thi
mất mùa
nửa mùa
ngày mùa
quê mùa
Sơn Mùa
trái mùa