Characters remaining: 500/500
Translation

météorite

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "météorite" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "đá trời". Đâymột thuật ngữ dùng để chỉ những tảng đá, mảnh vụn hoặc các vật thể khác từ không gian, đặc biệttừ tiểu hành tinh hoặc sao chổi, khi chúng rơi xuống Trái Đất.

Định nghĩa:
  • Météorite (danh từ giống cái): Đá, mảnh vụn từ không gian rơi xuống Trái Đất.
Cách sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • La météorite a été découverte dans le désert.
    • (Mảnh thiên thạch đã được phát hiện trong sa mạc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Les scientifiques étudient les météorites pour comprendre l'origine de notre système solaire.
    • (Các nhà khoa học nghiên cứu các thiên thạch để hiểu nguồn gốc của hệ mặt trời của chúng ta.)
Các biến thể của từ:
  • Météorite (số ít): Mảnh thiên thạch.
  • Météorites (số nhiều): Nhiều mảnh thiên thạch.
Những từ gần giống:
  • Météore: Thiên thạch (trong quá trình đi qua khí quyển, thường phát sáng).

    • Ví dụ: Nous avons vu une étoile filante, c'était un météore. (Chúng tôi đã thấy một ngôi sao băng, đómột thiên thạch.)
  • Astéroïde: Tiểu hành tinh (một vật thể lớn hơn, nằm trong không gian).

    • Ví dụ: Les astéroïdes dans la ceinture d'astéroïdes peuvent parfois frapper la Terre. (Các tiểu hành tinh trong vành đai tiểu hành tinhthể đôi khi va chạm với Trái Đất.)
Từ đồng nghĩa:
  • Fragment cosmique: Mảnh vụn vũ trụ (một cách diễn đạt khác để chỉ vật thể từ không gian, nhưng thường không được sử dụng phổ biến như "météorite").
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "météorite", nhưng có một số cách diễn đạt có thể sử dụng trong văn cảnh khoa học hoặc thiên văn học.

Tổng kết:

Từ "météorite" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ liên quan đến thiên văn học mà còn có thể gợi mở nhiều chủ đề về vũ trụ sự hình thành của .

danh từ giống cái
  1. (thiên (văn học)) đá trời

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "météorite"