Characters remaining: 500/500
Translation

mésuser

Academic
Friendly

Từ "mésuser" trong tiếng Phápmột động từ nội động từ (intransitif) có nghĩa là "sử dụng sai" hoặc "lạm dụng" một cách không đúng đắn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh để chỉ việc không khai thác đúng cách hoặc làm sai mục đích những tài năng, khả năng hoặc nguồn lực của một người.

Định nghĩa chi tiết:
  • Mésuser (động từ): sử dụng tài năng hoặc nguồn lực của mình một cách không hiệu quả hoặc không đúng cách.
Cách sử dụng:
  1. Mésuser de ses talents: Dùng sai tài năng của mình.

    • Ví dụ: "Il mésuse de ses talents en ne s'engageant pas dans des projets intéressants." (Anh ấy sử dụng sai tài năng của mình khi không tham gia vào những dự án thú vị.)
  2. Mésuser de quelque chose: Lạm dụng một cái gì đó.

    • Ví dụ: "Elle mésuse de sa gentillesse en aidant tout le monde sans jamais penser à elle." ( ấy lạm dụng sự tốt bụng của mình khi giúp đỡ mọi người không bao giờ nghĩ đến bản thân.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Mésusage (danh từ): lạm dụng, sự sử dụng sai lệch.

    • Ví dụ: "Le mésusage des ressources naturelles est un problème mondial." (Lạm dụng tài nguyên thiên nhiênmột vấn đề toàn cầu.)
  • Usager (danh từ): người sử dụng.

    • Ví dụ: "Les usagers des transports en commun doivent respecter les règles." (Người sử dụng phương tiện công cộng phải tuân thủ các quy định.)
Từ đồng nghĩa:
  • Abuser: lạm dụng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lạm dụng quyền lợi hoặc tài sản.
    • Ví dụ: "Il abuse de son autorité." (Anh ta lạm dụng quyền lực của mình.)
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • Ne pas user de quelque chose: không sử dụng cái gì.
    • Ví dụ: "Il ne faut pas user de la confiance des autres." (Không nên lạm dụng lòng tin của người khác.)
Lưu ý:
  • "Mésuser" thường được dùng trong bối cảnh văn học hoặc các lĩnh vực tính chất nghiêm túc, thường không được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
nội động từ
  1. (văn học) dùng sai
    • Mésuser de ses talents
      dùng sai tài năng của mình

Comments and discussion on the word "mésuser"