Từ "méritoire" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "đáng khen" hoặc "đáng thưởng". Từ này thường được dùng để chỉ những hành động, công việc hoặc nỗ lực mà người khác có thể đánh giá cao và xứng đáng nhận sự công nhận hoặc tưởng thưởng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte scolaire:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "méritoire" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như trong các bài phát biểu, báo cáo hoặc các văn bản mang tính chất khen thưởng.
Bạn cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như “action méritoire” (hành động đáng khen), “effort méritoire” (nỗ lực đáng khen).
Phân biệt các biến thể:
Mérite (danh từ): Giá trị, công lao. Ví dụ: "Il a beaucoup de mérite dans son travail." (Anh ấy có rất nhiều công lao trong công việc của mình.)
Mériter (động từ): Đáng xứng, xứng đáng. Ví dụ: "Tu mérites cette récompense." (Bạn xứng đáng với phần thưởng này.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "méritoire" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự công nhận đối với thành tựu hoặc nỗ lực nào đó. Việc sử dụng từ này đúng cách không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với những nỗ lực của người khác.