Characters remaining: 500/500
Translation

méritoire

Academic
Friendly

Từ "méritoire" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đáng khen" hoặc "đáng thưởng". Từ này thường được dùng để chỉ những hành động, công việc hoặc nỗ lực người khác có thể đánh giá cao xứng đáng nhận sự công nhận hoặc tưởng thưởng.

Định nghĩa:
  • Méritoire (tính từ): Đáng khen, xứng đáng được công nhận những nỗ lực hoặc thành tựu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte scolaire:

    • "Son travail est très méritoire, il a obtenu une mention bien." (Công việc của cậu ấy rất đáng khen, cậu ấy đã nhận được điểm tốt.)
  2. Trong công việc:

    • "Les efforts de cette équipe sont méritoires et devraient être récompensés." (Những nỗ lực của đội ngũ nàyđáng khen nên được tưởng thưởng.)
  3. Về một hành động:

    • "C’est un acte méritoire d’aider les personnes dans le besoin." (Đómột hành động đáng khen khi giúp đỡ những người cần.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "méritoire" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như trong các bài phát biểu, báo cáo hoặc các văn bản mang tính chất khen thưởng.
  • Bạn cũngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ nhưaction méritoire” (hành động đáng khen), “effort méritoire” (nỗ lực đáng khen).
Phân biệt các biến thể:
  • Mérite (danh từ): Giá trị, công lao. Ví dụ: "Il a beaucoup de mérite dans son travail." (Anh ấy rất nhiều công lao trong công việc của mình.)
  • Mériter (động từ): Đáng xứng, xứng đáng. Ví dụ: "Tu mérites cette récompense." (Bạn xứng đáng với phần thưởng này.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Louable: Đáng khen, có thể khen ngợi.
    • Ví dụ: "Son engagement est louable." (Sự cam kết của anh ấyđáng khen ngợi.)
  • Digne: Đáng, xứng đáng.
    • Ví dụ: "C'est un comportement digne." (Đómột hành vi xứng đáng.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire preuve de mérite: Thể hiện giá trị hoặc công lao.
    • Ví dụ: "Il a fait preuve de mérite en travaillant dur." (Anh ấy đã thể hiện giá trị bằng cách làm việc chăm chỉ.)
Kết luận:

Từ "méritoire" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự công nhận đối với thành tựu hoặc nỗ lực nào đó. Việc sử dụng từ này đúng cách không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với những nỗ lực của người khác.

tính từ
  1. đáng khen; đáng thưởng
    • Action méritoire
      hành động đáng khen

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "méritoire"