Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
méningitique
Jump to user comments
tính từ
  • xem méningite
danh từ
  • (y học) người bị viêm màng não
Related search result for "méningitique"
  • Words contain "méningitique" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    vạch vạch
Comments and discussion on the word "méningitique"