Từ "médiocre" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "xoàng" hoặc "tầm thường". Từ này thường được dùng để chỉ chất lượng không cao, không nổi bật, hoặc không ấn tượng. Nó có thể dùng để miêu tả nhiều thứ, từ con người, sản phẩm, đến thành tích.
Các nghĩa và cách sử dụng:
Chất lượng không cao: "Cette performance est médiocre." (Buổi biểu diễn này thật tầm thường.)
Tài năng tầm thường: "Il a un talent médiocre." (Anh ta có tài năng tầm thường.)
Người tầm thường: "C'est une personne médiocre." (Đó là một người tầm thường.)
Các biến thể của từ "médiocre":
Médiocrité (danh từ): Nghĩa là sự tầm thường. Ví dụ: "La médiocrité de son travail est inacceptable." (Sự tầm thường trong công việc của anh ta là không thể chấp nhận.)
Médiocrement (trạng từ): Nghĩa là một cách tầm thường hoặc không tốt. Ví dụ: "Il a réussi médiocrement." (Anh ta đã thành công một cách tầm thường.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ordinaire: Nghĩa là bình thường, cũng chỉ sự không nổi bật. "Un repas ordinaire." (Một bữa ăn bình thường.)
Banale: Nghĩa là tầm thường, nhạt nhẽo. "C'est une idée banale." (Đó là một ý tưởng tầm thường.)
Một số thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):
Être dans la moyenne: Nghĩa là ở mức trung bình, không nổi bật. "Ses résultats sont dans la moyenne." (Kết quả của anh ta ở mức trung bình.)
Tirer vers le bas: Nghĩa là kéo xuống, thường dùng để chỉ những yếu tố hoặc người làm giảm chất lượng. "Ce film tire vers le bas le niveau du cinéma." (Bộ phim này kéo xuống chất lượng của điện ảnh.)
Lưu ý:
Từ "médiocre" thường mang nghĩa tiêu cực, vì vậy khi sử dụng, bạn nên cẩn thận để không làm tổn thương cảm xúc của người khác. Trong giao tiếp, nếu bạn muốn nói về một điều gì đó không quá tốt nhưng vẫn giữ được tính tích cực, bạn có thể sử dụng từ "ordinaire" để nhẹ nhàng hơn.