Characters remaining: 500/500
Translation

médecin

Academic
Friendly

Từ "médecin" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bác sĩ" hoặc "thầy thuốc". Đâymột danh từ giống đực, dùng để chỉ những người trình độ chuyên môn trong việc chẩn đoán điều trị bệnh tật.

Giải thích chi tiết
  • Mô tả: "Médecin" là từ dùng để chỉ những người làm nghề y, có thểbác sĩ chăm sóc sức khỏe hàng ngày hoặc bác sĩ chuyên khoa.
  • Chú ý: Đâymột danh từ giống đực, nhưng trong ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ cả nam nữ bác sĩ.
Các biến thể cách sử dụng
  1. Médecin traitant: Thầy thuốc điều trịĐâybác sĩ chính, người chịu trách nhiệm cho việc chăm sóc sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.

    • Ví dụ: Mon médecin traitant est très compétent. (Bác sĩ điều trị của tôi rất năng lực.)
  2. Médecin militaire: Thầy thuốc quân y – Là bác sĩ phục vụ trong quân đội, trách nhiệm chăm sóc sức khỏe cho quân nhân.

    • Ví dụ: Le médecin militaire a soigné les blessés pendant la guerre. (Bác sĩ quân y đã chăm sóc cho những người bị thương trong chiến tranh.)
  3. Médecin des âmes: Linh mụcĐâymột cách gọi khác cho các linh mục, những người trách nhiệm chăm sóc tinh thần cho cộng đồng.

    • Ví dụ: Le médecin des âmes aide les gens à surmonter leurs problèmes spirituels. (Linh mục giúp mọi người vượt qua các vấn đề tinh thần của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Docteur: Cũng có nghĩabác sĩ, nhưng "docteur" thường được sử dụng khi chỉ đến các bác sĩ chuyên môn cao hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng.
    • Ví dụ: Le docteur Dupont est un spécialiste en cardiologie. (Bác sĩ Dupont là một chuyên gia về tim mạch.)
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Être entre de bonnes mains: Nghĩa là "được chăm sóc tốt", thường dùng khi nói về việc được điều trị bởi một bác sĩ tốt.

    • Ví dụ: Avec ce médecin, je suis sûr d'être entre de bonnes mains. (Với bác sĩ này, tôi chắc chắn rằng mình sẽ được chăm sóc tốt.)
  • Prescrire des médicaments: Nghĩa là "kê đơn thuốc", là một trong những nhiệm vụ chính của bác sĩ.

    • Ví dụ: Le médecin a prescrit des médicaments pour ma maladie. (Bác sĩ đãđơn thuốc cho bệnh của tôi.)
Kết luận

Từ "médecin" là một từ quan trọng trong lĩnh vực y tế nhiều cách sử dụng khác nhau.

danh từ giống đực
  1. thầy thuốc
    • Médecin traitant
      thầy thuốc điều trị
    • Médecin militaire
      thầy thuốc quân y
    • médecin des âmes
      linh mục

Similar Spellings

Words Containing "médecin"

Comments and discussion on the word "médecin"