Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mâchicoulis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lỗ ném (ở lan can trên thành lũy để ném đá hoặc chất dẫn hỏa vào đầu quân địch)
  • lan can có lỗ ném
Comments and discussion on the word "mâchicoulis"