Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
máy chém
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Máy dùng để chặt đầu người có án tử hình. 2. Người bán hàng với giá quá đắt (thtục).
Comments and discussion on the word "máy chém"