Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
máy đẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Người đẻ nhiều hoặc bị coi như không biết gì, ngoài việc đẻ.
Related search result for "máy đẻ"
Comments and discussion on the word "máy đẻ"