Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for màu in Vietnamese - French dictionary
đá màu
đất màu
bay màu
bạc màu
bảng màu
bắt màu
bền màu
cầm màu
cắn màu
chỉ thị màu
giấu màu
hãm màu
hướng màu
kính ghép màu
kị màu
khử màu
làm màu
lạc màu
lạt màu
lẫn màu
màu
màu bột
màu da
màu keo
màu mè
màu mẽ
màu mỡ
màu nước
màu phấn
màu sắc
mù màu
nhuốm màu
nhuộm màu
phai màu
phơi màu
sậm màu
sặm màu
so màu
tô màu
tranh màu bột
tranh màu keo