Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây một số cách hiểu dụ cụ thể cho từng nghĩa.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lý do: Nguyên nhân
  • Lý giải: Giải thích
  • lẽ: Lập luận
  • Lý thuyết: Quy luật
  • Lý tưởng: Mục tiêu
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài luận hoặc thuyết trình, học sinh có thể sử dụng từ "" để xây dựng các lập luận vững chắc, dụ như:
    • "Tôi tin rằng giáo dục lý do chính để phát triển xã hội."
    • "Để lý giải hiện tượng này, chúng ta cần xem xét các yếu tố tác động."
Chú ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các nghĩa khác nhau. dụ, "lý do" không thể dùng thay cho "lý thuyết" chúng có nghĩa khác nhau hoàn toàn.

  1. ,... x. lí1, lí2, lí3, lí4, lí5, lí dịch, lí do, lí giải, lí hào, lí hương, lí lẽ, lí lịch, lí liệu pháp, lí luận, lí số, lí sự, lí tài, lí thú, lí thuyết, lí tính, lí trí, lí trưởng, lí tưởng.

Comments and discussion on the word "lý"