Characters remaining: 500/500
Translation

lévite

Academic
Friendly

Từ "lévite" trong tiếng Phápmột danh từ hai nghĩa chính:

Phân biệt các biến thể của từ
  • Lévitique (adj): Liên quan đến các quy định tôn giáo của sách Lêvi trong Kinh Thánh.

    • "Les lois lévitiques sont très strictes." (Các luật lệ -vi rất nghiêm ngặt.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Prêtre (thầy tu): Là từ chung để chỉ những người thực hiện các nghi lễ tôn giáo, không giới hạn trong dòng -vi.

  • Clergé (giáo sĩ): Bao gồm tất cả những người thuộc hàng giáo sĩ trong tôn giáo.

Idioms cụm động từ

Hiện tại, từ "lévite" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể thấy cách sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa.

Cách sử dụng nâng cao

Khi học từ "lévite", bạn có thể mở rộng hiểu biết bằng cách nghiên cứu về vai trò của dòng -vi trong lịch sử tôn giáo, các tác động của họ đến nền văn hóa xã hội. Việc này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ cảnh sử dụng từ này trong các cuộc trò chuyện về tôn giáo hoặc lịch sử.

danh từ giống đực
  1. thầy tu dòng -vi (chuyên làm việc lễgiáo đường)
danh từ giống cái
  1. (từ ; nghĩa ) áo dài

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lévite"