Characters remaining: 500/500
Translation

lâchement

Academic
Friendly

Từ "lâchement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa cơ bản là "một cách hèn nhát" hoặc "một cách hèn hạ". Từ này được hình thành từ tính từ "lâche" (hèn nhát, nhút nhát) hậu tố "-ment" (chỉ trạng từ).

Nghĩa cách sử dụng
  1. Hèn nhát:

    • "Lâchement" thường được sử dụng để chỉ hành động làm điều đó một cách nhút nhát, không dám đối mặt với khó khăn hoặc tránhtrách nhiệm.
    • Ví dụ:
  2. Lỏng lẻo:

    • Trong một số ngữ cảnh, "lâchement" cũng có thể chỉ trạng thái lỏng lẻo, không chặt chẽ.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống
  • Lâche: Tính từ có nghĩahèn nhát.
  • Lâcher: Động từ có nghĩathả ra, buông ra hoặc từ bỏ.
Từ đồng nghĩa
  • Pusillanime: Một từ đồng nghĩa khác cũng chỉ sự nhút nhát, hèn nhát.
  • Craintif: Có nghĩasợ hãi, nhút nhát.
Idioms cụm từ
  • "Lâche comme un pou": Một cách nói để chỉ ai đó rất hèn nhát, như "hèn nhát như một con ".
  • "Lâcher prise": Cụm động từ có nghĩatừ bỏ, buông tha, không còn nắm giữ cái gì đó nữa.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn phong trang trọng hoặc văn học, bạn có thể thấy "lâchement" được sử dụng để chỉ trích một hành động không dũng cảm, thường gắn với các vấn đề đạo đức hoặc chính trị.
  • Ví dụ nâng cao:
    • "Dans un acte lâchement calculé, il a trahi ses amis." (Trong một hành động hèn hạ được tính toán, anh ta đã phản bội bạn bè mình.)
Kết luận

Từ "lâchement" mang trong mình hai nghĩa chính: hèn nhát lỏng lẻo. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của .

phó từ
  1. hèn nhát
    • Fuir lâchement
      hèn nhát chạy trốn
  2. hèn, hèn hạ
    • Ils l'ont lâchement assassiné
      chúng nó đã hèn hạ ám sát ông ta
  3. (từ hiếm, nghĩa hiếm) lỏng, lỏng lẻo
    • Cravate qui flotte lâchement autour du cou
      chiếc ca vát phất phất lỏng lẻo quanh cổ

Words Containing "lâchement"

Comments and discussion on the word "lâchement"