Characters remaining: 500/500
Translation

lynchage

Academic
Friendly

Từ "lynchage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le lynchage), có nghĩa là "sự hành hình kiểu lynch" hay "sự xử án ngoài pháp luật". Từ này xuất phát từ tên của một người Mỹ tên là Charles Lynch, người đã thực hiện các hình phạt không sự can thiệp của pháp luật.

Định nghĩa:
  • Lynchage: Hành động xử án không thông qua pháp luật, thường diễn ra trong bối cảnh bạo lực không công bằng, nơi một nhóm người tự quyết định hình phạt cho một cá nhân nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Le lynchage est une pratique illégale et immorale." (Sự hành hình kiểu lynch là một hành động bất hợp pháp đạo đức.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh xã hội:

    • "Dans certaines sociétés, le lynchage peut être une réaction à l'impuissance des autorités." (Trong một số xã hội, sự hành hình kiểu lynch có thể là phản ứng trước sự bất lực của cácquan chức năng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lynchage médiatique: Một thuật ngữ chỉ việc chỉ trích hoặc bêu xấu một người nào đó trên các phương tiện truyền thông, dẫn đến việc công chúng cái nhìn tiêu cực về họ, tương tự như một hình thức hành hình tinh thần.
    • Ví dụ: "Le lynchage médiatique peut détruire la réputation d'une personne en quelques heures." (Sự bêu xấu trên truyền thông có thể phá hủy danh tiếng của một người trong vài giờ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exécution: Hành hình (nhưng thường chỉ về hành động thực thi án phạt theo pháp luật).
  • Justice populaire: Côngnhân dânchỉ việc người dân tự thi hành công không qua pháp luật, tương tự như lynchage nhưng có thể không tính chất bạo lực).
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Être lynché par les médias: Bị bêu xấu bởi truyền thông.
    • Ví dụ: "Il a été lynché par les médias après l'accident." (Anh ta đã bị bêu xấu bởi truyền thông sau tai nạn.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lynchage", bạn nên cẩn thận mang nghĩa nặng nề có thể gây xúc phạm, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về công nhân quyền. Từ này thường được dùng trong bối cảnh nghiêm túc không nên sử dụng một cách nhẹ nhàng.
danh từ giống đực
  1. sự hành hình kiểu linsơ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lynchage"