Characters remaining: 500/500
Translation

lyke-wake

/'laikweik/
Academic
Friendly

Từ "lyke-wake" trong tiếng Anh một danh từ, thường được hiểu "sự thức canh tử thi" hoặc "đêm trước hôm đưa đám". Đây một từ cổ, không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng chỉ về một phong tục trong đó người ta thức canh bên thi thể của người đã khuất trước khi đưa đi an táng.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Lyke-wake" ám chỉ đến một nghi thức hoặc phong tục, trong đó người thân hoặc bạn bè thức canh bên cạnh thi thể của người đã qua đời, thường để thể hiện sự tôn kính để cầu nguyện cho linh hồn của người đã khuất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "During the lyke-wake, the family shared memories of their loved one."
    • (Trong suốt buổi thức canh tử thi, gia đình đã chia sẻ những kỷ niệm về người thân yêu của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The tradition of a lyke-wake, though less common today, served to provide solace and support to the grieving family."
    • (Phong tục thức canh tử thi, mặc dù ít phổ biến hơn ngày nay, đã giúp mang lại sự an ủi hỗ trợ cho gia đình đang đau buồn.)
Các biến thể từ gần giống
  • Lyke: Một từ cổ, có nghĩa "thi thể" hoặc "xác chết".
  • Wake: Có thể hiểu "thức dậy" hoặc "buổi lễ tưởng niệm". Trong ngữ cảnh hiện đại, "wake" thường chỉ về một buổi lễ tổ chức sau khi người đã khuất đã được chôn cất.
Từ đồng nghĩa:
  • Vigil: Một buổi lễ thức canh hoặc cầu nguyện cho người đã khuất.
  • Funeral vigil: Một nghi thức tương tự, nơi người thân thức canh bên thi thể.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Rest in peace": Câu nói thường được sử dụng để cầu nguyện cho linh hồn của người đã khuất được yên nghỉ.
  • "Crossing over": Một cách nói khác về việc qua đời, thường mang ý nghĩa về việc chuyển từ cuộc sống này sang cuộc sống khác.
Kết luận

Từ "lyke-wake" có thể không còn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn mang ý nghĩa sâu sắc trong bối cảnh văn hóa phong tục. Việc hiểu về từ này giúp người học tiếng Anh nhận thức được những giá trị văn hóa tâm linh trong xã hội.

danh từ
  1. sự thức canh tử thi (đêm trước hôm đưa đám)

Comments and discussion on the word "lyke-wake"