Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lying in wait in Vietnamese - English dictionary
phục binh
chờ
hóng
đón chào
đón đầu
chờ xem
nhong nhóng
bừa bộn
ngóng
chỏng gọng
ngổn ngang
nằm dài
kềnh càng
nuối
rốn lại
trông ngóng
nghênh địch
gượm
đợi
mong đợi
chờ đợi
điêu
khi trá
bất nhược
sâu lắng
nói gạt
giản xương
bến phà
rình rập
ngỏm dậy
mỏi mắt
sản phụ
giờ lâu
ngược mắt
phấp phỏng
chực
cành la
ngớp
dầu lòng
bất ngờ
chốc
bực
chồm
bấy lâu
nghênh ngang
lúc
ngửa
lân
Hà Nội